Kết quả Goias vs Ferroviaria SP, 07h35 ngày 24/05
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2
0.79U 2
0.841
1.70X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Goias vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
-
32'Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo0-0
-
38'Anselmo Ramon Alves Erculano (Assist:Rafael Gava)1-0
-
57'1-0Ricardinho
-
61'1-0Alencar
Ricardinho -
62'Lucas Ribeiro Dos Santos1-0
-
69'Vitor Hugo Amorim de Assis
Rafael Gava1-0 -
69'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Pedro Junqueira1-0 -
72'1-0Igor Bolt
Albano Sehn Neto -
72'1-0Edson Lucas Pereira
Eric -
74'Jandir Breno Souza Silva
Welliton Silva de Azevedo Matheus1-0 -
79'1-0Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Thiago Ferreira Lopes -
79'1-0Vitor Barreto
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior -
84'Jandir Breno Souza Silva (Assist:Arthur Caike do Nascimento Cruz)2-0
-
86'Facundo Barcelo Viera
Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho2-0 -
86'Gonzalo Freitas
Anselmo Ramon Alves Erculano2-0 -
88'Willean Bernardo Willemen2-0
-
90'Gonzalo Freitas2-0
-
Goias vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira97Willean Bernardo Willemen75Messias Rodrigues da Silva Junior14Lucas Ribeiro Dos Santos20Diego Caito8Rafael Gava28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Welliton Silva de Azevedo Matheus77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao37Thiago Ferreira Lopes5Ricardinho35Netinho20Albano Sehn Neto2Lucas Rodrigues22Ronaldo Alves44Maycon14Eric41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
45Arthur Caike do Nascimento Cruz55Guilherme Baldoria31Facundo Barcelo Viera12Ezequiel Oliveira5Gonzalo Freitas7Jandir Breno Souza Silva36Lucas Lovat3Luiz Felipe Nascimento dos Santos25Luquinhas1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira22Vitor Hugo Amorim de Assis27Vitor Hugo da Silva GoncalvesAlencar 8Edson Lucas Pereira 66Erik 83Ian Luccas 25Igor Bolt 70Kevin Peterson Dos Santos Silva 7Leo Wall 1Diego de Souza Quirino 99Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 9Tarik Michel Kedes Boschetti 29Vitor Barreto 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
-
GoiasFerroviaria SP
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt25
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
333Số đường chuyền444
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
25Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn12
-
-
20Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách9
-
-
27Long pass24
-
-
101Pha tấn công87
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Coritiba PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 13 | H B T B B T |
10 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
11 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
13 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Volta Redonda | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H B T H H |
17 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil