Kết quả CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Santos (Youth), 00h45 ngày 25/06
Kết quả CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Santos (Youth)
Đối đầu CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Santos (Youth)
Phong độ CR Flamengo (RJ) (Youth) gần đây
Phong độ Santos (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/06/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.84O 3
0.76U 3
1.001
1.80X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.69O 1
0.83U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Santos (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Santos (Youth): Diễn biến chính
-
12'1-0
-
41'1-0
-
64'2-0
-
80'2-0
-
82'2-0
-
85'2-1
-
86'2-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Santos (Youth): Số liệu thống kê
-
CR Flamengo (RJ) (Youth)Santos (Youth)
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
107Pha tấn công99
-
-
51Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 19 | 14 | 3 | 2 | 44 | 21 | 23 | 45 |
2 | RB Bragantino Youth | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 11 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 35 |
4 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 10 | 2 | 7 | 35 | 21 | 14 | 32 |
5 | Vasco da Gama (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 32 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 |
8 | Juventude (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 30 |
9 | Santos (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 28 |
10 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 27 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 26 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 25 |
13 | Botafogo RJ (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 31 | -3 | 25 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 22 | 0 | 21 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 24 | 35 | -11 | 20 |
16 | Bahia (Youth) | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 28 | -4 | 19 |
17 | Gremio (Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 40 | -20 | 17 |
18 | Internacional RS U20 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 2 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 2 | 4 | 13 | 15 | 46 | -31 | 10 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil