Kết quả Sao Paulo Youth vs America MG (Youth), 01h00 ngày 24/07
Kết quả Sao Paulo Youth vs America MG (Youth)
Đối đầu Sao Paulo Youth vs America MG (Youth)
Phong độ Sao Paulo Youth gần đây
Phong độ America MG (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.78O 2.75
0.80U 2.75
0.901
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.75O 1
0.55U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo Youth vs America MG (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Sao Paulo Youth vs America MG (Youth): Diễn biến chính
-
28'0-0
-
30'0-0
-
31'0-0
-
35'0-0
-
45'0-0
-
50'1-0
-
90'1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo Youth vs America MG (Youth): Số liệu thống kê
-
Sao Paulo YouthAmerica MG (Youth)
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
113Pha tấn công100
-
-
68Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 19 | 14 | 3 | 2 | 44 | 21 | 23 | 45 |
2 | RB Bragantino Youth | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 11 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 35 |
4 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 10 | 2 | 7 | 35 | 21 | 14 | 32 |
5 | Vasco da Gama (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 32 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 |
8 | Juventude (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 30 |
9 | Santos (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 28 |
10 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 27 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 26 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 25 |
13 | Botafogo RJ (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 31 | -3 | 25 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 22 | 0 | 21 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 24 | 35 | -11 | 20 |
16 | Bahia (Youth) | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 28 | -4 | 19 |
17 | Gremio (Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 40 | -20 | 17 |
18 | Internacional RS U20 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 2 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 2 | 4 | 13 | 15 | 46 | -31 | 10 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil