Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Gremio (Youth), 01h00 ngày 24/07
Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Gremio (Youth)
Đối đầu Vasco da Gama (Youth) vs Gremio (Youth)
Phong độ Vasco da Gama (Youth) gần đây
Phong độ Gremio (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
0.98O 3
0.91U 3
0.851
1.61X
3.752
4.33Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.78O 1.25
0.96U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama (Youth) vs Gremio (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Vasco da Gama (Youth) vs Gremio (Youth): Diễn biến chính
-
14'0-0
-
36'0-0
-
40'0-0
-
61'0-0
-
63'0-0
-
65'0-0
-
67'1-0
-
71'1-0
-
81'1-0
-
81'2-0
-
90'2-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama (Youth) vs Gremio (Youth): Số liệu thống kê
-
Vasco da Gama (Youth)Gremio (Youth)
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
23Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị4
-
-
102Pha tấn công94
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 19 | 14 | 3 | 2 | 44 | 21 | 23 | 45 |
2 | RB Bragantino Youth | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 11 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 35 |
4 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 10 | 2 | 7 | 35 | 21 | 14 | 32 |
5 | Vasco da Gama (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 32 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 |
8 | Juventude (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 30 |
9 | Santos (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 28 |
10 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 27 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 26 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 25 |
13 | Botafogo RJ (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 31 | -3 | 25 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 22 | 0 | 21 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 24 | 35 | -11 | 20 |
16 | Bahia (Youth) | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 28 | -4 | 19 |
17 | Gremio (Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 40 | -20 | 17 |
18 | Internacional RS U20 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 2 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 2 | 4 | 13 | 15 | 46 | -31 | 10 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil