Kết quả Palmeiras (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth), 06h00 ngày 27/05
Kết quả Palmeiras (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Đối đầu Palmeiras (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Phong độ Palmeiras (Youth) gần đây
Phong độ CR Flamengo (RJ) (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.60+0.75
1.11O 2.75
0.80U 2.75
0.901
1.53X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.03O 1
0.65U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Palmeiras (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Diễn biến chính
-
19'0-1
Pedro Leao
-
24'0-1
-
31'0-1
-
38'0-1
-
42'0-1
-
45'Thalys Gomes De Araujo1-1
-
45'1-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Số liệu thống kê
-
Palmeiras (Youth)CR Flamengo (RJ) (Youth)
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
55Pha tấn công33
-
-
49Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 13 | 13 | 27 |
2 | RB Bragantino Youth | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 |
5 | Juventude (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 20 |
6 | Vasco da Gama (Youth) | 12 | 5 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 18 |
7 | America MG (Youth) | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 6 | 6 | 18 |
8 | Fortaleza (Youth) | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 |
9 | Cruzeiro (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 17 |
10 | Bahia (Youth) | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 15 | 2 | 16 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 16 |
12 | Santos (Youth) | 12 | 3 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 15 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 19 | -2 | 14 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 14 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 24 | -5 | 14 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 12 | 2 | 6 | 4 | 18 | 20 | -2 | 12 |
17 | Internacional RS U20 | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 17 | -7 | 11 |
18 | Gremio (Youth) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 11 |
19 | Cuiaba (MT) (Youth) | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 10 |
20 | Atletico GO (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 27 | -17 | 9 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil