Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Santos (Youth), 04h00 ngày 28/05
Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Santos (Youth)
Đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Santos (Youth)
Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây
Phong độ Santos (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/05/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.78O 2.75
0.80U 2.75
0.961
2.45X
3.502
2.37Hiệp 1+0
0.90-0
0.84O 1.25
1.04U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (Youth) vs Santos (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Santos (Youth): Diễn biến chính
-
21'0-1
Luca Meirelles
-
29'0-1
-
30'Luiz Gustavo1-1
-
38'1-2
Gabriel Simples
-
47'Luiz Fernando2-2
-
48'2-3
Robson Junior
-
63'Dieguinho3-3
-
75'3-3
-
79'3-4
Rodrigo
-
86'Gui Negao4-4
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Santos (Youth): Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (Youth)Santos (Youth)
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
96Pha tấn công87
-
-
68Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 14 | 9 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 30 |
2 | RB Bragantino Youth | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 29 |
3 | America MG (Youth) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 24 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 |
6 | Juventude (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 |
8 | Fortaleza (Youth) | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 21 |
9 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 25 | -4 | 19 |
11 | Santos (Youth) | 14 | 4 | 6 | 4 | 30 | 22 | 8 | 18 |
12 | Sao Paulo (Youth) | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 22 | -1 | 18 |
13 | Fluminense RJ (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 28 | -7 | 17 |
15 | Bahia (Youth) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 18 | 0 | 16 |
16 | Cuiaba (MT) (Youth) | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 14 |
17 | Gremio (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 14 |
18 | Atletico Mineiro Youth | 14 | 2 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 12 |
19 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
20 | Atletico GO (Youth) | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 34 | -22 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil