Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs America MG (Youth), 01h00 ngày 29/05
Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs America MG (Youth)
Đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs America MG (Youth)
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
Phong độ America MG (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.781
2.02X
3.102
3.05Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.60O 1
0.95U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense (Youth) vs America MG (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Atletico Paranaense (Youth) vs America MG (Youth): Diễn biến chính
-
7'0-0
-
28'0-0
-
65'0-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense (Youth) vs America MG (Youth): Số liệu thống kê
-
Atletico Paranaense (Youth)America MG (Youth)
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
94Pha tấn công144
-
-
46Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 27 |
2 | RB Bragantino Youth | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 26 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 |
4 | Juventude (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 23 |
5 | America MG (Youth) | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 |
6 | Fortaleza (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 19 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 19 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 17 |
13 | Bahia (Youth) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 |
14 | Santos (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 15 |
15 | Sao Paulo (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 13 | 2 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 |
17 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
18 | Cuiaba (MT) (Youth) | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 |
19 | Gremio (Youth) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 26 | -13 | 11 |
20 | Atletico GO (Youth) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil