Kết quả America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth, 01h00 ngày 12/06
Kết quả America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
Đối đầu America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
Phong độ America MG (Youth) gần đây
Phong độ Atletico Mineiro Youth gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.93O 2.5
0.91U 2.5
0.851
1.83X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.78O 1
0.89U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth: Diễn biến chính
-
31'0-0
-
32'Kappel Pedro1-0
-
39'1-0
-
59'1-1
Vitao
-
65'Kaique Dorna2-1
-
67'2-1
-
78'2-1
-
90'2-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth: Số liệu thống kê
-
America MG (Youth)Atletico Mineiro Youth
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
61Pha tấn công80
-
-
29Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 27 |
2 | RB Bragantino Youth | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 26 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 |
4 | Juventude (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 23 |
5 | America MG (Youth) | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 |
6 | Fortaleza (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 19 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 19 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 17 |
13 | Bahia (Youth) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 |
14 | Santos (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 15 |
15 | Sao Paulo (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 13 | 2 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 |
17 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
18 | Cuiaba (MT) (Youth) | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 |
19 | Gremio (Youth) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 26 | -13 | 11 |
20 | Atletico GO (Youth) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil