Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth), 01h00 ngày 12/06
Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
Đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.75
0.93U 2.75
0.831
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.59O 1
0.73U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Fluminense RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): Diễn biến chính
-
16'0-0
-
30'0-0
-
60'0-0
-
68'0-0
-
78'0-0
-
90'0-0
-
90'Kelwin1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): Số liệu thống kê
-
Fluminense RJ (Youth)Atletico Paranaense (Youth)
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
103Pha tấn công86
-
-
69Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 27 |
2 | RB Bragantino Youth | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 26 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 |
4 | Juventude (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 23 |
5 | America MG (Youth) | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 |
6 | Fortaleza (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 19 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 19 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 17 |
13 | Bahia (Youth) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 |
14 | Santos (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 15 |
15 | Sao Paulo (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 13 | 2 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 |
17 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
18 | Cuiaba (MT) (Youth) | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 |
19 | Gremio (Youth) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 26 | -13 | 11 |
20 | Atletico GO (Youth) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil