Kết quả Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth, 02h00 ngày 01/05
Kết quả Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth
Đối đầu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth
Phong độ Cuiaba (MT) (Youth) gần đây
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.74O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.63X
3.252
2.35Hiệp 1+0
1.00-0
0.76O 1
0.74U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
79'0-1
Raoni dos Santos Ramos
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba (MT) (Youth) vs RB Bragantino Youth: Số liệu thống kê
-
Cuiaba (MT) (Youth)RB Bragantino Youth
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
96Pha tấn công104
-
-
25Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
2 | RB Bragantino Youth | 8 | 4 | 4 | 0 | 15 | 6 | 9 | 16 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 |
4 | Juventude (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 |
5 | Cruzeiro (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 14 |
6 | Fortaleza (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 |
8 | Sao Paulo (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 14 | 1 | 12 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 11 |
10 | Santos (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 |
11 | Bahia (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 10 |
12 | America MG (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
13 | Corinthians Paulista (Youth) | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 8 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 |
16 | Gremio (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 |
17 | Atletico Mineiro Youth | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 |
18 | Botafogo RJ (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 16 | -7 | 7 |
19 | Internacional RS U20 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 21 | -15 | 5 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil