Kết quả Sao Paulo Youth vs Atletico Mineiro Youth, 06h30 ngày 01/05
Kết quả Sao Paulo Youth vs Atletico Mineiro Youth
Đối đầu Sao Paulo Youth vs Atletico Mineiro Youth
Phong độ Sao Paulo Youth gần đây
Phong độ Atletico Mineiro Youth gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.90O 3
0.92U 3
0.781
1.80X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.84O 1.25
0.99U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo Youth vs Atletico Mineiro Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Sao Paulo Youth vs Atletico Mineiro Youth: Diễn biến chính
-
6'0-1
Pascini K.
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo Youth vs Atletico Mineiro Youth: Số liệu thống kê
-
Sao Paulo YouthAtletico Mineiro Youth
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
35Pha tấn công20
-
-
30Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
2 | RB Bragantino Youth | 8 | 4 | 4 | 0 | 15 | 6 | 9 | 16 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 |
4 | Juventude (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 |
5 | Cruzeiro (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 14 |
6 | Fortaleza (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 |
8 | Sao Paulo (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 14 | 1 | 12 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 11 |
10 | Santos (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 |
11 | Bahia (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 10 |
12 | America MG (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
13 | Corinthians Paulista (Youth) | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 8 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 |
16 | Gremio (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 |
17 | Atletico Mineiro Youth | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 |
18 | Botafogo RJ (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 16 | -7 | 7 |
19 | Internacional RS U20 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 21 | -15 | 5 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil