Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bahia (Youth) vs America MG (Youth), 01h00 ngày 15/5
Kết quả Bahia (Youth) vs America MG (Youth)
Đối đầu Bahia (Youth) vs America MG (Youth)
Phong độ Bahia (Youth) gần đây
Phong độ America MG (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: Bahia (Youth) vs America MG (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs America MG (Youth) trước đây
-
22/08/2024America MG (Youth)0 - 1Bahia (Youth)0 - 1W
-
27/06/2022Bahia (Youth)1 - 3America MG (Youth)1 - 1L
-
04/10/2021Bahia (Youth)1 - 1America MG (Youth)1 - 1D
-
25/10/2020Bahia (Youth)1 - 1America MG (Youth)1 - 1D
-
22/07/2019Bahia (Youth)1 - 2America MG (Youth)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bahia (Youth) vs America MG (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs America MG (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs America MG (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia (Youth) vs America MG (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahia (Youth) (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Bahia (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahia (Youth) thắng
Bại: là số trận Bahia (Youth) thua
Thắng: là số trận Bahia (Youth) thắng
Bại: là số trận Bahia (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahia (Youth) và America MG (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 |
3 | Fortaleza (Youth) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 |
4 | RB Bragantino Youth | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 |
6 | Juventude (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 |
8 | Santos (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 13 |
9 | America MG (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 |
10 | Vasco da Gama (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 12 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 |
12 | Fluminense RJ (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 |
13 | Bahia (Youth) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 12 | 1 | 10 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 16 | -6 | 10 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 8 |
18 | Gremio (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 |
19 | Atletico GO (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil