Kết quả CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Juventude (Youth), 01h00 ngày 22/05
Kết quả CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Juventude (Youth)
Phong độ CR Flamengo (RJ) (Youth) gần đây
Phong độ Juventude (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.36X
4.302
7.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.76O 1
0.65U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Juventude (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Juventude (Youth): Diễn biến chính
-
20'Pedro Leao1-0
-
37'1-0
-
61'1-0
-
67'1-1
Gabriel Borges
-
74'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Juventude (Youth): Số liệu thống kê
-
CR Flamengo (RJ) (Youth)Juventude (Youth)
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
145Pha tấn công65
-
-
80Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 27 |
2 | RB Bragantino Youth | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 26 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 |
4 | Juventude (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 23 |
5 | America MG (Youth) | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 |
6 | Fortaleza (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 19 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 19 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 17 |
13 | Bahia (Youth) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 |
14 | Santos (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 15 |
15 | Sao Paulo (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 13 | 2 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 |
17 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
18 | Cuiaba (MT) (Youth) | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 |
19 | Gremio (Youth) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 26 | -13 | 11 |
20 | Atletico GO (Youth) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil