Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Botafogo PB vs Caxias RS, 05h30 ngày 15/6
Kết quả Botafogo PB vs Caxias RS
Đối đầu Botafogo PB vs Caxias RS
Phong độ Botafogo PB gần đây
Phong độ Caxias RS gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Botafogo PB vs Caxias RS
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Caxias RS trước đây
-
29/04/2024Botafogo PB1 - 1Caxias RS0 - 0D
-
07/04/2011Caxias RS3 - 1Botafogo PB3 - 1L
-
17/03/2011Botafogo PB0 - 1Caxias RS0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo PB vs Caxias RS
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Caxias RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Caxias RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Caxias RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo PB (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Botafogo PB (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo PB và Caxias RS trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
2 | Caxias RS | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | T T T B B T |
3 | Brusque FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H B T T B |
4 | Londrina PR | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | H H H T H B |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
7 | Ypiranga(RS) | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 13 | B T H B T T |
8 | Ituano SP | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T B B H H |
9 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
10 | Sao Bernardo | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 11 | T H T T B B |
11 | Tombense | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H H B H |
12 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
13 | Botafogo PB | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B H T B |
14 | Figueirense | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B H T H T |
15 | ABC RN | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B T H H H |
16 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
17 | Itabaiana(SE) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B H B T B |
18 | Reet | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | T B B T B B |
19 | Confianca SE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B B H T |
20 | Anapolis FC | 8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B H H H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil