Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Confianca SE vs Tombense, 02h30 ngày 21/7
Kết quả Confianca SE vs Tombense
Đối đầu Confianca SE vs Tombense
Phong độ Confianca SE gần đây
Phong độ Tombense gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Confianca SE vs Tombense
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/7/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Confianca SE vs Tombense trước đây
-
05/05/2024Confianca SE0 - 2Tombense0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Confianca SE vs Tombense
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Tombense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Tombense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Tombense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Confianca SE (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Confianca SE (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Confianca SE và Tombense trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T T T T |
2 | Ponte Preta | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 23 | T B H T T B |
3 | Londrina PR | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | H B T T H B |
4 | Ypiranga(RS) | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 20 | T T T T H B |
5 | Sao Bernardo | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | B B H T H T |
6 | Floresta CE | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 19 | H T B T H T |
7 | Brusque FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T B H B B T |
8 | Nautico (PE) | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 6 | 6 | 17 | B H T T H H |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | H T T B B H |
10 | Ituano SP | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H B T H B |
11 | Botafogo PB | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 16 | B B B H T T |
12 | Guarani SP | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | H T T T H H |
13 | Gremio Metropolitano Maringa | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B B H B H |
14 | ABC RN | 13 | 2 | 9 | 2 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H B H T H |
15 | Figueirense | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | H T B H T H |
16 | Tombense | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H H B B B |
17 | Itabaiana(SE) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 11 | T B B T B H |
18 | Confianca SE | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 10 | H T B H H H |
19 | Anapolis FC | 12 | 1 | 7 | 4 | 7 | 13 | -6 | 10 | H H H B T B |
20 | Reet | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 9 | B B H B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil