Đối đầu ABC RN vs Ituano SP, 03h00 ngày 04/5
Kết quả ABC RN vs Ituano SP
Đối đầu ABC RN vs Ituano SP
Phong độ ABC RN gần đây
Phong độ Ituano SP gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: ABC RN vs Ituano SP
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABC RN vs Ituano SP trước đây
-
15/08/2023ABC RN1 - 1Ituano SP0 - 0D
-
04/05/2023Ituano SP3 - 0ABC RN2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ABC RN vs Ituano SP
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Ituano SP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Ituano SP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Ituano SP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABC RN (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
ABC RN (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABC RN và Ituano SP trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
2 | Ituano SP | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
4 | Ponte Preta | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
5 | Brusque FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Caxias RS | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
7 | Botafogo PB | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 | T H H |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
9 | Sao Bernardo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
10 | Reet | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Tombense | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
12 | ABC RN | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
13 | Itabaiana(SE) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
14 | Ypiranga(RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
15 | Confianca SE | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
16 | Anapolis FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
17 | Figueirense | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
18 | Nautico (PE) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
19 | Floresta CE | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B H |
20 | Guarani SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil