Đối đầu Botev Vratsa vs Arda, 18h00 ngày 19/4
Kết quả Botev Vratsa vs Arda
Đối đầu Botev Vratsa vs Arda
Phong độ Botev Vratsa gần đây
Phong độ Arda gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Vratsa vs Arda
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Arda trước đây
-
08/11/2024Arda2 - 0Botev Vratsa1 - 0L
-
10/03/2024Botev Vratsa1 - 2Arda0 - 0L
-
15/09/2023Arda4 - 0Botev Vratsa2 - 0L
-
29/04/2023Arda1 - 1Botev Vratsa0 - 0D
-
09/10/2022Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
-
07/11/2021Arda3 - 2Botev Vratsa1 - 0L
-
27/07/2021Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
-
20/02/2021Arda3 - 2Botev Vratsa2 - 0L
-
11/09/2020Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
-
03/07/2020Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Botev Vratsa vs Arda
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Arda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Arda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Arda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Botev Vratsa (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Vratsa và Arda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | T T B T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 30 | 15 | 8 | 7 | 49 | 33 | 16 | 53 | H T T T T B |
4 | Cherno More Varna | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53 | H H B H T H |
5 | Botev Plovdiv | 30 | 14 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 49 | B H H H T H |
6 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
7 | CSKA Sofia | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 27 | 13 | 47 | H T T H T B |
8 | Beroe Stara Zagora | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 29 | 5 | 42 | B B H B T H |
9 | Slavia Sofia | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | FK Levski Krumovgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 16 | 31 | -15 | 30 | H B B T B T |
13 | Lokomotiv Sofia | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 49 | -20 | 30 | B T B T B H |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
15 | Botev Vratsa | 30 | 5 | 6 | 19 | 24 | 57 | -33 | 21 | B T B H B T |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: