Kết quả Union Berlin vs RB Leipzig, 00h30 ngày 02/02
Kết quả Union Berlin vs RB Leipzig
Nhận định, soi kèo Union Berlin vs RB Leipzig, 0h30 ngày 2/2
Đối đầu Union Berlin vs RB Leipzig
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.12O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 20
-
Union Berlin vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
32'Josip Juranovic0-0
-
46'0-0Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Lois Openda -
46'0-0Amadou Haidara
Bitshiabu El Chadaille -
49'Diogo Leite0-0
-
64'0-0Christoph Baumgartner
-
71'Woo-Yeong Jeong
Tim Skarke0-0 -
71'Christopher Trimmel
Josip Juranovic0-0 -
72'0-0Castello Lukeba
Bote Baku -
72'0-0Kevin Kampl
Nicolas Seiwald -
72'Theoson Jordan Siebatcheu
Ivan Prtajin0-0 -
77'Lucas Tousart
Janik Haberer0-0 -
78'0-0Yussuf Yurary Poulsen
-
78'0-0Yussuf Yurary Poulsen
Christoph Baumgartner -
84'Jerome Roussillon
Robert Skov0-0 -
90'Laszlo Benes0-0
-
Union Berlin vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin4-3-31Frederik Ronnow24Robert Skov4Diogo Leite5Danilho Doekhi18Josip Juranovic19Janik Haberer8Khedira Rani20Laszlo Benes16Benedict Hollerbach9Ivan Prtajin21Tim Skarke11Lois Openda30Benjamin Sesko10Xavi Quentin Shay Simons17Bote Baku14Christoph Baumgartner13Nicolas Seiwald22David Raum16Lukas Klostermann4Willi Orban5Bitshiabu El Chadaille1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
28Christopher Trimmel26Jerome Roussillon29Lucas Tousart17Theoson Jordan Siebatcheu11Woo-Yeong Jeong45David Preu37Alexander Schwolow10Kevin Volland13Andras SchaferYussuf Yurary Poulsen 9Castello Lukeba 23Amadou Haidara 8Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7Kevin Kampl 44Arthur Vermeeren 18Maarten Vandevoordt 26Lutsharel Geertruida 3Andre Silva 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Union BerlinRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút2
-
-
12Sút Phạt5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
399Số đường chuyền467
-
-
72%Chuyền chính xác77%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
43Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
23Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách6
-
-
25Long pass22
-
-
119Pha tấn công111
-
-
68Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation