Đối đầu Ngozi City FC vs Romania Inter Star, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Ngozi City FC vs Romania Inter Star
Đối đầu Ngozi City FC vs Romania Inter Star
Phong độ Ngozi City FC gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Ngozi City FC vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Romania Inter Star trước đây
-
30/08/2024Romania Inter Star3 - 2Ngozi City FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ngozi City FC vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngozi City FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngozi City FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngozi City FC thắng
Bại: là số trận Ngozi City FC thua
Thắng: là số trận Ngozi City FC thắng
Bại: là số trận Ngozi City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngozi City FC và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 14 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Bumamuru | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | H T H B T B |
3 | Musongati FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 17 | 32 | 54 | T T T B T T |
4 | Rukinzo FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 63 | 33 | 30 | 50 | T H H T T T |
5 | Vitalo | 28 | 13 | 10 | 5 | 48 | 24 | 24 | 49 | T T B T H T |
6 | Flambeau du Centre | 28 | 13 | 10 | 5 | 46 | 25 | 21 | 49 | H T T T B B |
7 | Romania Inter Star | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 38 | 9 | 48 | B T B T T T |
8 | Olympique Star | 28 | 13 | 7 | 8 | 35 | 21 | 14 | 46 | T H T B B H |
9 | Le Messager Ngozi | 28 | 12 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 44 | B B T T T H |
10 | Ngozi City FC | 28 | 10 | 7 | 11 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B B B H B |
11 | Royal Vision | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T H H |
12 | Kayanza Utd | 28 | 8 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 28 | B T B B B B |
13 | BS Dynamic | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 51 | -26 | 21 | T B B T B T |
14 | Academie Deira | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | B B T B H T |
15 | Moso Sugar Company | 28 | 4 | 1 | 23 | 22 | 76 | -54 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 28 | 3 | 0 | 25 | 24 | 80 | -56 | 9 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: