Kết quả Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps, 08h30 ngày 13/07
Kết quả Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps
Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps FC 8h30 ngày 13/7: Khách thắng vất vả
Đối đầu Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.75
0.91U 2.75
0.931
2.30X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
12'Calvin Harris (Assist:Djordje Mihailovic)1-0
-
27'1-0Emmanuel Sabbi
-
30'Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic)2-0
-
41'Calvin Harris2-0
-
45'Rafael Navarro Leal2-0
-
46'2-0Edier Ocampo
J.C. Ngando -
51'Andreas Maxso2-0
-
59'Andreas Maxso (Assist:Djordje Mihailovic)3-0
-
65'3-0Jeevan Badwal
Ralph Priso-Mbongue -
65'3-0Daniel Armando Rios Calderon
Emmanuel Sabbi -
73'3-0Ranko Veselinovic
Bjorn Inge Utvik -
77'Oliver Larraz
Connor Ronan3-0 -
77'Joshua Atencio
Cole Bassett3-0 -
84'Sam Bassett
Theodore Ku-Dipietro3-0 -
84'Darren Yapi
Djordje Mihailovic3-0 -
85'3-0Nelson Pierre
OBrian White -
88'Kimani Stewart Baynes
Rafael Navarro Leal3-0
-
Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-11Zackary Steffen3Sam Vines6Chidozie Awaziem5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon20Connor Ronan23Cole Bassett21Theodore Ku-Dipietro10Djordje Mihailovic14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal45Pedro Jeampierre Vite Uca24OBrian White11Emmanuel Sabbi13Ralph Priso-Mbongue16Sebastian Berhalter26J.C. Ngando2Mathias Laborda15Bjorn Inge Utvik33Tristan Blackmon28Tate Johnson1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
18Sam Bassett12Joshua Atencio8Oliver Larraz77Darren Yapi27Kimani Stewart Baynes19Ian Murphy2Keegan Rosenberry41Nicholas Defreitas-HansenDaniel Armando Rios Calderon 14Ranko Veselinovic 4Nelson Pierre 42Edier Ocampo 18Jeevan Badwal 59Isaac Boehmer 32Belal Halbouni 12Johnny Selemani 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsVancouver Whitecaps
-
7Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
344Số đường chuyền477
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách3
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
11Long pass25
-
-
61Pha tấn công82
-
-
16Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs