Kết quả Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps, 09h30 ngày 05/07
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps
Nhận định, Soi kèo Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps 9h30 ngày 5/7: Ca khúc khải hoàn
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.991
4.00X
3.502
1.75Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 20
-
Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
2'Matheus Nascimento de Paula1-0
-
18'Matheus Nascimento de Paula1-0
-
35'1-0Mathias Laborda
-
46'1-0Jayden Nelson
Mathias Laborda -
55'1-0Jayden Nelson
-
60'Joseph Paintsil (Assist:Marco Reus)2-0
-
72'2-0Edier Ocampo
-
74'2-0Ranko Veselinovic
-
77'Joseph Paintsil3-0
-
78'Mauricio Cuevas
Miki Yamane3-0 -
78'Lucas Agustin Sanabria Magole
Matheus Nascimento de Paula3-0 -
78'John Nelson
Julian Aude3-0 -
79'3-0Nelson Pierre
Daniel Armando Rios Calderon -
79'3-0Bjorn Inge Utvik
J.C. Ngando -
86'3-0Bjorn Inge Utvik
-
87'Christian Ramirez
Marco Reus3-0 -
90'3-0Jackson Castro
Pedro Jeampierre Vite Uca -
90'3-0Jayden Nelson
-
90'3-0Damir Kreilach
Emmanuel Sabbi -
90'Isaiah Parente
Diego Fagundez3-0
-
Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-31Novak Micovic3Julian Aude25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida2Miki Yamane7Diego Fagundez18Marco Reus6Edwin Javier Cerrillo28Joseph Paintsil9Matheus Nascimento de Paula11Gabriel Fortes Chaves18Edier Ocampo14Daniel Armando Rios Calderon11Emmanuel Sabbi45Pedro Jeampierre Vite Uca59Jeevan Badwal26J.C. Ngando2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic33Tristan Blackmon28Tate Johnson1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
17Christian Ramirez14John Nelson16Isaiah Parente19Mauricio Cuevas8Lucas Agustin Sanabria Magole5Mathias Zanka Jorgensen12James Thomas Marcinkowski21Tucker Lepley22Elijah WynderDamir Kreilach 19Bjorn Inge Utvik 15Jayden Nelson 7Nelson Pierre 42Jackson Castro 44Adrian Zendejas 30Isaac Boehmer 32Belal Halbouni 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyVancouver Whitecaps
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
532Số đường chuyền387
-
-
90%Chuyền chính xác90%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
6Đánh đầu6
-
-
4Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn6
-
-
21Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass13
-
-
58Pha tấn công51
-
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs