Kết quả New England Revolution vs Montreal Impact, 06h40 ngày 26/07
Kết quả New England Revolution vs Montreal Impact
Đối đầu New England Revolution vs Montreal Impact
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 3
0.91U 3
0.991
1.75X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
New England Revolution vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
3'Tomas Chancalay (Assist:Carles Gil de Pareja Vicent)1-0
-
9'1-1
Prince Prince Owusu (Assist:Dawid Bugaj)
-
New England Revolution vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic25Peyton Miller2Mamadou Fofana16Wyatt Omsberg12Ilay Feingold80Alhassan Yusuf8Matt Polster7Tomas Chancalay10Carles Gil de Pareja Vicent41Luca Langoni9Leonardo Campana Romero9Prince Prince Owusu25Dante Sealy10Bernd Duker23Caden Clark16Joel Waterman22Victor Loturi27Dawid Bugaj5Brandan Craig4Fernando Antonio Alvarez Amador39Yuri Guboglo40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
37Maximiliano Urruti Mussa4Tanner Beason24Alex Bono15Brandon Bye23Will Sands14Jackson Yueill38Eric Klein5Keegan Hughes11Luis Mario Diaz EspinozaLuca Petrasso 13Olger Escobar 29Gennadiy Synchuk 18Jules Anthony Vilsaint 28Owen Graham-Roache 35Thomas Gillier 31Kwadwo Opoku 7Tom Pearce 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionMontreal Impact
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
81Số đường chuyền72
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
0Đánh đầu4
-
-
0Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
2Ném biên3
-
-
2Cản phá thành công0
-
-
1Thử thách0
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
5Long pass5
-
-
8Pha tấn công13
-
-
1Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs