Kết quả Philadelphia Union vs Montreal Impact, 06h30 ngày 17/07
Kết quả Philadelphia Union vs Montreal Impact
Đối đầu Philadelphia Union vs Montreal Impact
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.93O 3
1.05U 3
0.831
1.56X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
Philadelphia Union vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
Philadelphia Union vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-2-3-118Andre Blake27Kai Wagner29Olwethu Makhanya5Jakob Glesnes26Nathan Harriel4Jovan Lukic21Danley Jean Jacques33Quinn Sullivan20Bruno Damiani19Indiana Vassilev9Thai Baribo9Prince Prince Owusu25Dante Sealy18Gennadiy Synchuk21Fabian Herbers6Samuel Piette22Victor Loturi27Dawid Bugaj16Joel Waterman5Brandan Craig13Luca Petrasso1Sebastian Breza
- Đội hình dự bị
-
7Mikael Uhre6Cavan Sullivan25Chris Donovan11Alejandro Bedoya39Francis Westfield15Olivier Mbaissidara Mbaizo76Andrew Rick16Benjamin Bender14Jeremy RafanelloOlger Escobar 29Caden Clark 23Bernd Duker 10Tom Pearce 3Fernando Antonio Alvarez Amador 4Jonathan Sirois 40Owen Graham-Roache 35Kwadwo Opoku 7Yuri Guboglo 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionMontreal Impact
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
1Sút Phạt3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
73Số đường chuyền58
-
-
75%Chuyền chính xác71%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
9Đánh đầu7
-
-
3Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn1
-
-
6Ném biên6
-
-
6Cản phá thành công6
-
-
2Thử thách1
-
-
5Long pass2
-
-
17Pha tấn công23
-
-
10Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs