Kết quả Toronto FC vs DC United, 03h30 ngày 11/05
Kết quả Toronto FC vs DC United
Đối đầu Toronto FC vs DC United
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.81O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.25X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1
0.80U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs DC United
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Toronto FC vs DC United: Diễn biến chính
-
49'Lorenzo Insigne (Assist:Theo Corbeanu)1-0
-
63'1-0Randall Leal
Hosei Kijima -
63'1-0Jacob Murrell
Jared Stroud -
66'Lucas Bartlett(OW)2-0
-
71'2-0Matti Peltola
Boris Enow Takang -
71'2-0Rida Zouhir
William Conner Antley -
73'Matthew Longstaff
Alonso Coello2-0 -
73'Derrick Etienne
Ola Brynhildsen2-0 -
81'Maxime Dominguez
Lorenzo Insigne2-0 -
82'Tyrese Spicer
Federico Bernardeschi2-0 -
84'2-0Fidel Barajas
Brandon Servania -
90'Maxime Dominguez2-0
-
Toronto FC vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC4-2-3-11Sean Johnson28Raoul Petretta17Sigurd Rosted5Kevin Long6Kosi Thompson14Alonso Coello20Deybi Flores7Theo Corbeanu24Lorenzo Insigne10Federico Bernardeschi9Ola Brynhildsen20Christian Benteke8Jared Stroud23Brandon Servania6Boris Enow Takang77Hosei Kijima22Aaron Herrera12William Conner Antley3Lucas Bartlett15Kye Rowles28David Schnegg13Luis Barraza
- Đội hình dự bị
-
11Derrick Etienne23Maxime Dominguez16Tyrese Spicer8Matthew Longstaff19Kobe Franklin76Lazar Stefanovic38Charles Sharp12Zane Monlouis90Luka GavranRida Zouhir 44Randall Leal 11Matti Peltola 4Fidel Barajas 99Jacob Murrell 17Derek Dodson 18Garrison Tubbs 16Jun-hong Kim 1Hakim Karamoko 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robin FraserTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs DC United: Số liệu thống kê
-
Toronto FCDC United
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút5
-
-
17Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
408Số đường chuyền434
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
18Đánh đầu34
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
12Đánh chặn3
-
-
11Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass25
-
-
91Pha tấn công91
-
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs