Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Austria Nữ vs nữ Đức, 01h30 ngày 04/6
Kết quả Austria Nữ vs nữ Đức
Soi kèo phạt góc Nữ Áo vs Nữ Đức, 1h30 ngày 04/06
Đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức
Phong độ Austria Nữ gần đây
Phong độ nữ Đức gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Austria Nữ vs nữ Đức
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 04/6/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức trước đây
-
26/02/2025Germany (W)4 - 1Austria (W)1 - 1L
-
17/07/2024Germany (W)4 - 0Austria (W)2 - 0L
-
06/04/2024Austria (W)2 - 3Germany (W)2 - 1L
-
22/07/2022Germany (W)2 - 0Austria (W)1 - 0L
-
06/10/2018Germany (W)3 - 1Austria (W)1 - 1L
-
22/10/2016Germany (W)4 - 2Austria (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
UEFA European Women's Championship Qualifying | 2 | 0 | 0 | 2 |
Euro nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Austria Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Nữ thắng
Bại: là số trận Austria Nữ thua
Thắng: là số trận Austria Nữ thắng
Bại: là số trận Austria Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Nữ và nữ Đức trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 15 |
2 | Faroe Islands (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 |
3 | Moldova (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 |
4 | Gibraltar(W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | -26 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 13 |
2 | Northern Ireland (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 7 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 |
4 | Romania (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 13 |
2 | Netherland (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 |
3 | Austria (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 |
4 | Scotland (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp