Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ, 02h10 ngày 31/5
Kết quả nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ
Nhận định, Soi kèo Nữ Pháp vs Nữ Thuỵ Sĩ 2h10 ngày 31/5: Mưa bàn thắng
Đối đầu nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ
Phong độ nữ Pháp gần đây
Phong độ nữ Thuỵ Sĩ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 31/5/2025 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ trước đây
-
05/04/2025Switzerland (W)0 - 2France (W)0 - 2W
-
30/10/2024Switzerland (W)2 - 1France (W)1 - 1L
-
24/02/2021France (W)2 - 0Switzerland (W)0 - 0W
-
21/02/2021France (W)2 - 0Switzerland (W)1 - 0W
-
27/07/2017Switzerland (W)1 - 1France (W)1 - 0D
-
28/02/2012France (W)3 - 0Switzerland (W)3 - 0W
-
02/03/2011France (W)2 - 0Switzerland (W)1 - 0W
-
05/05/2010Switzerland (W)0 - 2France (W)0 - 1W
-
25/04/2009France (W)1 - 0Switzerland (W)0 - 0W
-
22/04/2009France (W)2 - 0Switzerland (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 3 | 2 | 0 | 1 |
Euro nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Pháp vs nữ Thuỵ Sĩ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Pháp (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
nữ Pháp (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Pháp thắng
Bại: là số trận nữ Pháp thua
Thắng: là số trận nữ Pháp thắng
Bại: là số trận nữ Pháp thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Pháp và nữ Thuỵ Sĩ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | malta (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
2 | Cyprus (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Andorra (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4 | Georgia (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 |
2 | Ireland (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | Turkey (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | Greece (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 |
2 | Norway (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
3 | Iceland (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4 | Switzerland (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp