Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Highlanders vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 03/8
Kết quả Highlanders vs Ngezi Platinum
Đối đầu Highlanders vs Ngezi Platinum
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Highlanders vs Ngezi Platinum
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Highlanders vs Ngezi Platinum trước đây
-
21/04/2025Ngezi Platinum0 - 0Highlanders0 - 0D
-
11/08/2024Highlanders1 - 1Ngezi Platinum1 - 0D
-
13/04/2024Ngezi Platinum1 - 1Highlanders1 - 0D
-
26/11/2023Highlanders1 - 0Ngezi Platinum1 - 0W
-
30/07/2023Ngezi Platinum0 - 1Highlanders0 - 0W
-
03/07/2022Ngezi Platinum1 - 1Highlanders1 - 1D
-
28/11/2021Highlanders0 - 0Ngezi Platinum0 - 0D
-
13/11/2019Highlanders1 - 1Ngezi Platinum0 - 1D
-
06/07/2019Ngezi Platinum1 - 1Highlanders0 - 0D
-
02/09/2018Highlanders1 - 2Ngezi Platinum1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Highlanders vs Ngezi Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Ngezi Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Ngezi Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Ngezi Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highlanders (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Highlanders (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Highlanders và Ngezi Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 24 | 13 | 8 | 3 | 29 | 15 | 14 | 47 | H T T B H T |
2 | Scottland FC | 23 | 12 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 43 | B T T T T T |
3 | MWOS | 24 | 11 | 9 | 4 | 26 | 17 | 9 | 42 | T B B H H B |
4 | Ngezi Platinum | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 20 | 8 | 38 | T T B H T T |
5 | FC Platinum | 22 | 8 | 13 | 1 | 22 | 13 | 9 | 37 | H T T T T B |
6 | Tron | 24 | 9 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 37 | H T H T B B |
7 | Herentals FC | 23 | 9 | 8 | 6 | 19 | 14 | 5 | 35 | H T B T T H |
8 | ZPC Kariba | 24 | 6 | 13 | 5 | 19 | 15 | 4 | 31 | H H B H T B |
9 | Highlanders | 23 | 6 | 10 | 7 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H T B H B |
10 | Capps linked | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 28 | H T H H B T |
11 | GreenFuel | 24 | 5 | 12 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 | B B T H B T |
12 | Chicken Inn | 23 | 6 | 8 | 9 | 14 | 14 | 0 | 26 | T B T B T B |
13 | Manica Diamond | 23 | 5 | 11 | 7 | 13 | 17 | -4 | 26 | B H B H H T |
14 | Triangle FC | 24 | 5 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 25 | H H H H T H |
15 | Yadah FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 14 | 19 | -5 | 25 | B T T H B H |
16 | Bikita Minerals FC | 23 | 6 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 25 | T B T B B B |
17 | Dynamos FC | 23 | 3 | 10 | 10 | 7 | 18 | -11 | 19 | B B B H B T |
18 | Kwekwe United | 23 | 1 | 6 | 16 | 9 | 46 | -37 | 9 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng CAN Cúp nữ U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng COSAFA Cup U20
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer