BXH CAN Cúp nữ U20, Thứ hạng của CAN Cúp nữ U20 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
2 | Zambia (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 |
3 | Senegal (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 3 |
4 | Congo DR (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 7 |
2 | Algeria (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
3 | Botswana (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Tunisia (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Africa (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Ghana (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Mali (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
4 | Tanzania (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
CAN Cúp nữ U20
Tên giải đấu | CAN Cúp nữ U20 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | African Cup of Nations for Women |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |