Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CD Copiapo S.A. vs Curico Unido, 23h30 ngày 20/7
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Curico Unido
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Curico Unido
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Curico Unido gần đây
Hạng 2 Chile 2025: CD Copiapo S.A. vs Curico Unido
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Curico Unido trước đây
-
03/03/2025Curico Unido1 - 1CD Copiapo S.A.0 - 1D
-
10/04/2017CD Copiapo S.A.0 - 0Curico Unido0 - 0D
-
03/10/2016Curico Unido1 - 0CD Copiapo S.A.0 - 0L
-
07/02/2016CD Copiapo S.A.0 - 1Curico Unido0 - 1L
-
24/08/2015Curico Unido2 - 0CD Copiapo S.A.0 - 0L
-
23/02/2015CD Copiapo S.A.2 - 1Curico Unido2 - 1W
-
28/09/2014Curico Unido1 - 1CD Copiapo S.A.0 - 0D
-
02/03/2014Curico Unido2 - 1CD Copiapo S.A.2 - 0L
-
07/08/2023CD Copiapo S.A.1 - 1Curico Unido1 - 0D
-
17/02/2023Curico Unido1 - 2CD Copiapo S.A.1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CD Copiapo S.A. vs Curico Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Curico Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Curico Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 8 | 1 | 3 | 4 |
VĐQG Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Curico Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Copiapo S.A. (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
CD Copiapo S.A. (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Copiapo S.A. và Curico Unido trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 17 | 10 | 1 | 6 | 25 | 22 | 3 | 31 | B T T T B B |
2 | CD Copiapo S.A. | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 9 | 14 | 30 | T T T B T B |
3 | Santiago Wanderers | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 17 | 10 | 27 | B H T H T T |
4 | Universidad de Concepcion | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 24 | T T H T B B |
5 | Cobreloa | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | B B T B B T |
6 | Deportes Recoleta | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | B T H H H T |
7 | Santiago Morning | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23 | T H T H T T |
8 | San Luis Quillota | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23 | B B B H B T |
9 | D. Concepcion | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 21 | H H B B T B |
10 | Curico Unido | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | T B H B B T |
11 | Rangers Talca | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H T B H |
12 | CSD Antofagasta | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 20 | B H T B T B |
13 | Deportes Temuco | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 21 | -2 | 20 | T T H H B T |
14 | Deportes Santa Cruz | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T T H |
15 | CD Magallanes | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 19 | -9 | 14 | H H B H B B |
16 | Union San Felipe | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 22 | -7 | 13 | B H B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: