Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CSD Antofagasta vs Rangers Talca, 23h30 ngày 01/6
Kết quả CSD Antofagasta vs Rangers Talca
Đối đầu CSD Antofagasta vs Rangers Talca
Phong độ CSD Antofagasta gần đây
Phong độ Rangers Talca gần đây
Hạng 2 Chile 2025: CSD Antofagasta vs Rangers Talca
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Rangers Talca trước đây
-
21/07/2024CSD Antofagasta1 - 1Rangers Talca0 - 1D
-
04/03/2024Rangers Talca4 - 0CSD Antofagasta1 - 0L
-
30/07/2023CSD Antofagasta2 - 2Rangers Talca1 - 1D
-
13/03/2023Rangers Talca1 - 1CSD Antofagasta0 - 1D
-
11/09/2011CSD Antofagasta2 - 0Rangers Talca0 - 0W
-
17/03/2014Rangers Talca1 - 3CSD Antofagasta0 - 1W
-
21/10/2013CSD Antofagasta0 - 2Rangers Talca0 - 1L
-
21/04/2013Rangers Talca4 - 1CSD Antofagasta1 - 0L
-
15/11/2012Rangers Talca2 - 2CSD Antofagasta2 - 2D
-
20/05/2012CSD Antofagasta0 - 1Rangers Talca0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CSD Antofagasta vs Rangers Talca
- Thống kê lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Rangers Talca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Rangers Talca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 5 | 1 | 3 | 1 |
VĐQG Chile | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Rangers Talca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSD Antofagasta (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
CSD Antofagasta (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSD Antofagasta thắng
Bại: là số trận CSD Antofagasta thua
Thắng: là số trận CSD Antofagasta thắng
Bại: là số trận CSD Antofagasta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSD Antofagasta và Rangers Talca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T T B T T |
2 | San Marcos de Arica | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | T T T B T B |
3 | San Luis Quillota | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T T B B |
4 | Cobreloa | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 11 | 4 | 18 | T H H T T H |
5 | Universidad de Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 17 | B B B H T T |
6 | D. Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T T B T H |
7 | Deportes Recoleta | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 17 | H T B B B T |
8 | Curico Unido | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T B H T B T |
9 | Santiago Wanderers | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 16 | T H H B H B |
10 | Rangers Talca | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H H H T B |
11 | CSD Antofagasta | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H B H T B |
12 | CD Magallanes | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | B H B T B H |
13 | Deportes Temuco | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | B B H B T T |
14 | Santiago Morning | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | T B B H B T |
15 | Deportes Santa Cruz | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B H H |
16 | Union San Felipe | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: