Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
Đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.87O 2
0.79U 2
0.971
2.90X
2.752
2.45Hiệp 1+0
1.17-0
0.59O 0.75
0.74U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai RCB Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
-
Sân vận động: Hongkou Shanghai football field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 9
-
Shanghai RCB Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: Diễn biến chính
-
30'0-0
-
50'0-1
Li J.
-
75'Xin Zhang1-1
-
76'1-1
-
82'Twum T.2-1
-
90'2-2
Shao Z.
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai RCB Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: Số liệu thống kê
-
Shanghai RCB NữJiangsu Wuxi Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị5
-
-
73Pha tấn công78
-
-
61Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 2 | 12 | 18 | H T T H H T |
3 | Beijing Beikong (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T B T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T T T T |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T H |
7 | Shandong Ticai (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B B B B |
8 | Shanghai RCB (W) | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | B T H B H H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 8 | T B T B B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B T H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B B T B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc