Al-Qadasiya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Qadasiya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Qadasiya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ả Rập Xê-út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.alqadisiyahclub.com.sa/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Qadasiya mới nhất
-
24/04 01:00Al-KhaleejAl-Qadasiya1 - 0Vòng 29
-
19/04 01:00Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0Vòng 28
-
12/04 23:00Al-FeihaAl-Qadasiya1 - 0Vòng 27
-
05/04 21:05Al-QadasiyaAl-Ettifaq1 - 0Vòng 26
-
15/03 02:00DhamkAl-Qadasiya0 - 0Vòng 25
-
07/03 02:00Al-QadasiyaAl-Ittihad0 - 0Vòng 24
-
03/03 02:00Al-QadasiyaAl-Riyadh 10 - 0Vòng 23
-
26/02 00:30Al-Ahli SFCAl-Qadasiya3 - 0Vòng 22
-
21/02 22:10Al-QadasiyaAl-Akhdoud1 - 0Vòng 21
-
03/04 01:00Al QadsiahAl Raed0 - 0
Lịch thi đấu Al-Qadasiya sắp tới
-
21/02 19:30Al-QadasiyaHajer? - ?Vòng 22
-
03/05 01:00Al-QadasiyaAl Kholood? - ?Vòng 30
-
11/05 23:15Al-TaawonAl-Qadasiya? - ?Vòng 31
-
15/05 00:00Al-QadasiyaAl-Wehda? - ?Vòng 32
-
21/05 00:00Al-QadasiyaAl-Orubah? - ?Vòng 33
-
27/05 00:00Al HilalAl-Qadasiya? - ?Vòng 34
-
10/05 01:00Al-IttihadAl Qadsiah? - ?
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 31 | 22 | 6 | 3 | 71 | 24 | 47 | 72 | H T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 28 | 20 | 59 | H T T T T T |
3 | Al-Adalh | 31 | 15 | 10 | 6 | 54 | 39 | 15 | 55 | B B T T T H |
4 | Al-Hazm | 31 | 16 | 6 | 9 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H B T B H |
5 | Al-Jabalain | 31 | 13 | 11 | 7 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T H B T |
6 | Al Bukayriyah | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 21 | 17 | 48 | T H T T B T |
7 | Al-Tai | 31 | 13 | 8 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | T B B B B T |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 31 | 10 | 12 | 9 | 29 | 33 | -4 | 42 | T H H B H B |
9 | Abha | 31 | 10 | 12 | 9 | 42 | 47 | -5 | 42 | T T H H H B |
10 | Al-Zlfe | 30 | 10 | 11 | 9 | 30 | 27 | 3 | 41 | T B T H T T |
11 | Al-Baten | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 52 | -17 | 38 | H B B T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 31 | 9 | 8 | 14 | 44 | 54 | -10 | 35 | B H B B B B |
13 | Al-Jndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 34 | -6 | 34 | B B B B B H |
14 | Al-Faisaly Harmah | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 41 | -8 | 33 | H H T T H B |
15 | Jubail | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 40 | -11 | 32 | H B B H H T |
16 | Al-Ameade | 31 | 5 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B H B B H |
17 | Al Safa(KSA) | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 55 | -28 | 23 | B H B B H B |
18 | Ohod Medina | 31 | 5 | 6 | 20 | 27 | 49 | -22 | 21 | T T H B B H |
Upgrade Team
Relegation