Moss: tin tức, thông tin website facebook
CLB Moss: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Moss |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-8-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | stboks 47 1501 Moss |
Sân vận động | Melløs Stadion |
Sức chứa sân vận động | 10,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Myhre |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mossfk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Moss mới nhất
-
02/08 21:00StabaekMoss0 - 1Vòng 16
-
30/07 23:00MossSogndal2 - 0Vòng 15
-
26/07 19:00Aalesund FKMoss1 - 0Vòng 14
-
28/06 21:00MossEgersunds IK1 - 2Vòng 13
-
21/06 19:00Asane FotballMoss0 - 0Vòng 12
-
19/06 00:00MossHodd2 - 0Vòng 11
-
15/06 22:00Mjondalen IFMoss0 - 1Vòng 10
-
31/05 21:001 MossStart Kristiansand0 - 0Vòng 9
-
24/05 21:00MossSkeid Oslo1 - 0Vòng 8
-
19/07 18:00KongsvingerMoss1 - 1
Lịch thi đấu Moss sắp tới
-
30/05 22:00IF FloyaMoss? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00MossFloro? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00KongsvingerMoss? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00MossBaerum SK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00HoddMoss? - ?Vòng 11
-
12/06 19:00MossAsker? - ?
-
07/08 00:00Ranheim ILMoss? - ?Vòng 18
-
10/08 22:00MossAsane Fotball? - ?Vòng 17
-
18/08 21:00MossOdd Grenland? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00SogndalMoss? - ?Vòng 20
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 16 | 11 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 38 | H T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 18 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Aalesund FK | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 20 | 6 | 26 | T H H T H T |
4 | Ranheim IL | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 26 | B B T T H T |
5 | Egersunds IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H B B T |
6 | Kongsvinger | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 25 | 7 | 23 | T H H H B B |
7 | Sogndal | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 22 | T B H H B H |
8 | Odd Grenland | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B H B T B |
9 | Hodd | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T H T B |
10 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 21 | T T T T H T |
11 | Moss | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | T B B B T H |
12 | Raufoss | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T H H B B |
13 | Asane Fotball | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | H T B H B B |
14 | Stabaek | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B H B H |
15 | Mjondalen IF | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B H T B |
16 | Skeid Oslo | 16 | 1 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 10 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation