Kết quả Ranheim IL vs Moss, 00h00 ngày 07/08
Kết quả Ranheim IL vs Moss
Đối đầu Ranheim IL vs Moss
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Moss gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/08/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.5
0.50U 2.5
1.371
1.75X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ranheim IL vs Moss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2025 » vòng 18
-
Ranheim IL vs Moss: Diễn biến chính
-
46'0-0Blerton Isufi
Mankoka Afonso -
46'0-0Aksel Aasheim Engesvik
Hakon Vold Krohg -
62'0-0Aleksander van der Spa
Kristian Strande -
62'Bendik Bye
Jon Berisha0-0 -
63'Per Ciljan Skjelbred
Mathias Johnsrud Emilsen0-0 -
72'0-0Kristoffer Sorensen
Artan Memedov -
74'Hakon Gangstad
Aki Samuelsen0-0 -
75'Christoffer Aasbak0-0
-
75'Seydina Diop0-0
-
82'Oliver Kvendbo Holden
Erik Tonne0-0 -
85'0-0Kristoffer Lassen Harrison
-
Ranheim IL vs Moss: Đội hình chính và dự bị
-
Ranheim IL4-3-31Simen Vidtun Nilsen15Erik Tonne3Christoffer Aasbak4Hakon Rosten19Jonas Austin Nilsen Pereira21Mikael Torset Johnsen14Mathias Johnsrud Emilsen18Famara Camara10Aki Samuelsen26Jon Berisha16Seydina Diop49Mankoka Afonso11Thomas Klemetsen Jakobsen8Hakon Vold Krohg17Patrik Andersen19Artan Memedov9Jamiu Musbaudeen2Marius Cassidy3Kristian Strande4Kristoffer Lassen Harrison23Joao Barros1Mathias Ranmarks
- Đội hình dự bị
-
9Bendik Bye24Hakon Gangstad22Tage Bjordal Haukeberg8Oliver Kvendbo Holden23Elias Sandoy Myrvagnes7Per Ciljan Skjelbred2Philip Slordahl30Tor Solvoll17Dennis Torp-HellandAksel Aasheim Engesvik 15Sigurd Grönli 21Blerton Isufi 26Mathias Skott-Grande 30Kristoffer Sorensen 20Aleksander van der Spa 6Markus Olsvik Welinder 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kare IngebrigtsenThomas Myhre
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ranheim IL vs Moss: Số liệu thống kê
-
Ranheim ILMoss
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua1
-
-
175Pha tấn công105
-
-
124Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 17 | 12 | 5 | 0 | 37 | 9 | 28 | 41 | T H T T T T |
2 | Start Kristiansand | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 18 | 17 | 34 | T H B T T T |
3 | Aalesund FK | 17 | 7 | 8 | 2 | 28 | 21 | 7 | 29 | H H T H T T |
4 | Ranheim IL | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 27 | B T T H T H |
5 | Sogndal | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | B H H B H T |
6 | Kongsvinger | 17 | 6 | 6 | 5 | 34 | 27 | 7 | 24 | H H H B B H |
7 | Lyn Oslo | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 20 | 7 | 24 | T T T H T T |
8 | Egersunds IK | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 30 | -3 | 24 | T H B B T B |
9 | Odd Grenland | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | B H B T B B |
10 | Hodd | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T H T B B |
11 | Moss | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 35 | -9 | 21 | B B B T H H |
12 | Raufoss | 17 | 4 | 8 | 5 | 27 | 27 | 0 | 20 | T H H B B H |
13 | Asane Fotball | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | T B H B B B |
14 | Stabaek | 17 | 3 | 6 | 8 | 22 | 32 | -10 | 15 | B B H B H B |
15 | Mjondalen IF | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 39 | -20 | 14 | B B H T B T |
16 | Skeid Oslo | 17 | 1 | 7 | 9 | 20 | 31 | -11 | 10 | T H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation