Persib Bandung: tin tức, thông tin website facebook
CLB Persib Bandung: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Persib Bandung |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Indonesia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stadion Gelora Bandung Lautan Api |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Persib Bandung mới nhất
-
02/05 19:00Malut UnitedPersib Bandung 10 - 0Vòng 31
-
26/04 19:00Persib BandungPSS Sleman1 - 0Vòng 30
-
18/04 19:00Persib BandungBali United0 - 1Vòng 29
-
11/04 19:00Borneo FCPersib Bandung1 - 1Vòng 28
-
10/03 21:00Semen PadangPersib Bandung1 - 0Vòng 27
-
05/03 20:30Persib BandungPersik Kediri 12 - 0Vòng 26
-
01/03 20:30Persebaya SurabayaPersib Bandung0 - 0Vòng 25
-
22/02 19:00Persib BandungMadura United0 - 0Vòng 24
-
16/02 15:30Persija JakartaPersib Bandung2 - 0Vòng 23
-
09/02 19:00PSIS SemarangPersib Bandung 10 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu Persib Bandung sắp tới
-
02/04 18:00Persib BandungPersebaya Surabaya? - ?
-
09/05 19:00Persib BandungBarito Putera? - ?Vòng 32
-
16/05 19:00Persita TangerangPersib Bandung? - ?Vòng 33
-
25/05 19:00Persib BandungPersis Solo FC? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 31 | 18 | 10 | 3 | 54 | 28 | 26 | 64 | T T H T T B |
2 | Dewa United FC | 31 | 15 | 9 | 7 | 57 | 32 | 25 | 54 | T B H T B H |
3 | Persebaya Surabaya | 31 | 15 | 9 | 7 | 38 | 33 | 5 | 54 | T H H T H H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 31 | 14 | 11 | 6 | 41 | 29 | 12 | 53 | H T T H T T |
5 | Borneo FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 49 | B T H H T T |
6 | PSBS Biak | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | T T T H T T |
7 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
8 | Persija Jakarta | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 36 | 7 | 47 | B B H T B B |
9 | Arema FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 51 | 44 | 7 | 46 | T T B B H T |
10 | PSM Makassar | 31 | 10 | 14 | 7 | 39 | 31 | 8 | 44 | B H T H B B |
11 | Persita Tangerang | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 37 | -7 | 42 | B B T T B B |
12 | Persik Kediri | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 39 | -4 | 37 | B H H B B H |
13 | Madura United | 31 | 9 | 6 | 16 | 32 | 52 | -20 | 33 | T T B T T B |
14 | Persis Solo FC | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Semen Padang | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 58 | -24 | 31 | B B B T T T |
16 | Barito Putera | 31 | 7 | 9 | 15 | 38 | 51 | -13 | 30 | H B B B B H |
17 | PSS Sleman | 31 | 8 | 4 | 19 | 36 | 48 | -12 | 25 | T B B B B T |
18 | PSIS Semarang | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 25 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation