Qarabag: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qarabag: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qarabag |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1987 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Azerbaijan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 90 Heydar Aliyev, Baki |
Sân vận động | Tofig Baramov Republican Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gurban Gurbanov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.qarabagh.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qarabag mới nhất
-
04/05 21:00QarabagStandard Sumgayit0 - 0Vòng 33
-
27/04 23:00Sabah FK BakuQarabag0 - 1Vòng 32
-
19/04 23:00QarabagFC Neftci Baku3 - 0Vòng 31
-
11/04 22:00SabailQarabag0 - 2Vòng 30
-
06/04 22:30QarabagZira FK1 - 0Vòng 29
-
28/03 22:30Turan TovuzQarabag1 - 2Vòng 28
-
15/03 20:00FK Kapaz GancaQarabag0 - 0Vòng 27
-
08/03 22:001 Araz NakhchivanQarabag1 - 1Vòng 26
-
23/04 20:00QarabagAraz Nakhchivan0 - 0
-
02/04 20:00Araz NakhchivanQarabag1 - 0
Lịch thi đấu Qarabag sắp tới
-
21/04 23:30Standard SumgayitQarabag? - ?
-
31/05 22:00QarabagSabah FK Baku? - ?
-
11/05 23:00QarabagAraz Nakhchivan? - ?Vòng 34
-
17/05 23:00QarabagFK Kapaz Ganca? - ?Vòng 35
-
19/05 00:00Samaxı FCQarabag? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 33 | 8 | 17 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | H B B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 36 | B B T T H H |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 33 | 4 | 10 | 19 | 27 | 51 | -24 | 22 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation