Akranes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Akranes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Akranes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | PO Box 30 Jaoarsbakkar Akranesv鰈lur stadium IS - 300 AKRANES |
Sân vận động | Akranesvollur |
Sức chứa sân vận động | 5,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jon Thor Hauksson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ia.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Akranes mới nhất
-
19/07 23:00KA AkureyriAkranes1 - 0Vòng 16
-
15/07 02:15AkranesKR Reykjavik0 - 0Vòng 15
-
05/07 21:00AkranesFram Reykjavik0 - 1Vòng 14
-
30/06 00:00VestriAkranes0 - 0Vòng 13
-
23/06 02:30AkranesStjarnan Gardabaer0 - 1Vòng 12
-
16/06 02:15AftureldingAkranes1 - 1Vòng 11
-
02/06 01:00AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1Vòng 10
-
29/05 23:151 BreidablikAkranes1 - 3Vòng 9
-
25/05 02:15Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1Vòng 8
-
20/05 02:15AkranesHafnarfjordur0 - 1Vòng 7
Lịch thi đấu Akranes sắp tới
-
06/08 02:15AkranesValur Reykjavik? - ?Vòng 17
-
12/08 02:15HafnarfjordurAkranes? - ?Vòng 18
-
18/08 01:00AkranesVikingur Reykjavik? - ?Vòng 19
-
25/08 00:00AkranesBreidablik? - ?Vòng 20
-
31/08 21:00IBV VestmannaeyjarAkranes? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00AkranesAfturelding? - ?Vòng 22
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
2 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 7 | 0 | 33 | 14 | 19 | 28 | H T T H T H |
3 | HK Kopavogs | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H T T H T |
5 | Thor Akureyri | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T B T T H |
6 | Keflavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 24 | 8 | 22 | B T T B T H |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 2 | 8 | 29 | 40 | -11 | 14 | B B B T B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B B B H |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation