Phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Phong độ Akranes gần đây
-
19/07/2025KA AkureyriAkranes1 - 0L
-
15/07/2025AkranesKR Reykjavik0 - 0W
-
05/07/2025AkranesFram Reykjavik0 - 1L
-
30/06/2025VestriAkranes0 - 0W
-
23/06/2025AkranesStjarnan Gardabaer0 - 1L
-
16/06/2025AftureldingAkranes1 - 1L
-
02/06/2025AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
29/05/20251 BreidablikAkranes1 - 3W
-
25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
Thống kê phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025KA AkureyriAkranes1 - 0L
-
15/07/2025AkranesKR Reykjavik0 - 0W
-
05/07/2025AkranesFram Reykjavik0 - 1L
-
30/06/2025VestriAkranes0 - 0W
-
23/06/2025AkranesStjarnan Gardabaer0 - 1L
-
16/06/2025AftureldingAkranes1 - 1L
-
02/06/2025AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
29/05/20251 BreidablikAkranes1 - 3W
-
25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải VĐQG Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akranes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Akranes (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B