Kết quả Afturelding vs Akranes, 02h15 ngày 16/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Iceland 2025 » vòng 11

  • Afturelding vs Akranes: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Viktor Jonsson (Assist:Gisli Laxdal Unnarsson)
  • 33'
    Elmar Kari Enesson Cogic (Assist:Axel Oskar Andresson) goal 
    1-1
  • 35'
    Axel Oskar Andresson
    1-1
  • 44'
    Sigurpall Melberg Palsson
    1-1
  • 45'
    1-1
    Viktor Jonsson
  • 46'
    Bjarni Pall Runolfsson  
    Sigurpall Melberg Palsson  
    1-1
  • 60'
    1-1
    Oliver Stefansson
  • 63'
    Saevar Atli Hugason  
    Aron Johannsson  
    1-1
  • 71'
    Elmar Kari Enesson Cogic (Assist:Benjamin Stokke) goal 
    2-1
  • 77'
    Thordur Gunnar Hafthorsson  
    Oliver Sigurjonsson  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Mani Isak Gudjonsson
     Omar Bjorn Stefansson
  • 77'
    2-1
     Gudfinnur Thor Leosson
     Haukur Andri Haraldsson
  • 80'
    Andri Freyr Jonasson  
    Elmar Kari Enesson Cogic  
    2-1
  • 84'
    2-1
    Johannes Vall
  • 85'
    Benjamin Stokke goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
     Hlynur Saevar Jonsson
     Gisli Laxdal Unnarsson
  • 90'
    3-1
    Hlynur Saevar Jonsson
  • 90'
    Hrannar Snaer MagnUsson goal 
    4-1
  • Afturelding vs Akranes: Đội hình chính và dự bị

  • Afturelding4-2-3-1
    1
    Jokull Andresson
    6
    Aron Elí Saevarsson
    3
    Axel Oskar Andresson
    2
    Gunnar Bergmann Sigmarsson
    23
    Sigurpall Melberg Palsson
    30
    Oliver Sigurjonsson
    16
    Bjartur Bjarmi Barkarson
    77
    Hrannar Snaer MagnUsson
    10
    Elmar Kari Enesson Cogic
    7
    Aron Johannsson
    20
    Benjamin Stokke
    22
    Omar Bjorn Stefansson
    9
    Viktor Jonsson
    16
    Runar Mar S. Sigurjonsson
    7
    Haukur Andri Haraldsson
    19
    Marko Vardic
    66
    Jon Gisli Eyland Gislason
    13
    Erik Tobias Sandberg
    6
    Oliver Stefansson
    3
    Johannes Vall
    17
    Gisli Laxdal Unnarsson
    1
    Arni Marino Einarsson
    Akranes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Thordur Gunnar Hafthorsson
    19Saevar Atli Hugason
    12Arnar Dadi Johannesson
    9Andri Freyr Jonasson
    8Aron Jonsson
    11Arnor Gauti Ragnarsson
    4Bjarni Pall Runolfsson
    Arnor Valur agustsson 33
    Baldvin Thor Berndsen 5
    Mani Isak Gudjonsson 20
    Gabriel Gunnarsson 15
    Jon Hauksson 77
    Hlynur Saevar Jonsson 4
    Gudfinnur Thor Leosson 18
    Jon Solvi Simonarson 12
    Robert Elli Vifilsson 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Mar Einarsson
    Jon Thor Hauksson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Afturelding vs Akranes: Số liệu thống kê

  • Afturelding
    Akranes
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    403
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 33
    Long pass
    38
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur Reykjavik 16 10 3 3 42 21 21 33 B T T T T T
2 Vikingur Reykjavik 16 9 4 3 29 18 11 31 T T T H B H
3 Breidablik 16 9 4 3 28 21 7 31 T H T H T H
4 Fram Reykjavik 16 7 3 6 25 21 4 24 T H T T H H
5 Stjarnan Gardabaer 16 7 3 6 29 27 2 24 T T B H B T
6 Vestri 16 7 1 8 15 14 1 22 T B B B B T
7 Afturelding 16 5 4 7 19 24 -5 19 T T B H H B
8 Hafnarfjordur 16 5 3 8 26 23 3 18 B T B H T B
9 IBV Vestmannaeyjar 16 5 3 8 14 23 -9 18 B B B H T B
10 KA Akureyri 16 5 3 8 16 31 -15 18 B B B T B T
11 KR Reykjavik 16 4 5 7 36 38 -2 17 B B T B B H
12 Akranes 16 5 0 11 16 34 -18 15 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs