Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Afturelding vs Akranes, 02h15 ngày 16/6
Kết quả Afturelding vs Akranes
Đối đầu Afturelding vs Akranes
Phong độ Afturelding gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2025: Afturelding vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afturelding vs Akranes trước đây
-
15/05/2025Akranes0 - 1Afturelding0 - 0W
-
09/02/2024Akranes5 - 2Afturelding2 - 0L
-
12/03/2020Afturelding1 - 2Akranes1 - 0L
-
22/03/2014Akranes1 - 1Afturelding0 - 1D
-
29/07/2023Afturelding2 - 5Akranes0 - 1L
-
23/05/2023Akranes1 - 1Afturelding0 - 1D
-
08/08/2009Afturelding1 - 1Akranes0 - 0D
-
29/05/2009Akranes1 - 0Afturelding0 - 0L
-
16/01/2010Akranes10 - 0Afturelding5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Afturelding vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Afturelding (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afturelding và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T H T T B |
2 | Breidablik | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T T B B T |
3 | Valur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 18 | T B T T T B |
4 | Stjarnan Gardabaer | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | T H B T H T |
5 | Vestri | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T B T B B |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H B T T |
7 | KR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 13 | H T B B B T |
8 | Fram Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 12 | B B T T B B |
9 | KA Akureyri | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B H T T H |
10 | Hafnarfjordur | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 11 | T B T T B H |
11 | Afturelding | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B H |
12 | Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland