Roasso Kumamoto: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Roasso Kumamoto: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Roasso Kumamoto
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2004-12-21
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Yagiunso Bldg,1F,3-3-5,Kengun,Kumamoto City,Kumamoto 862-0911
Sân vận động Kumamoto Athletics Stadium
Sức chứa sân vận động 32,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Takeshi Oki
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://roasso-k.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Roasso Kumamoto mới nhất

  • 11/06 17:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Roasso Kumamoto
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
  • 01/06 12:00
    Iwaki FC
    Roasso Kumamoto
    1 - 0
    Vòng 18
  • 25/05 14:00
    Roasso Kumamoto
    Blaublitz Akita
    1 - 0
    Vòng 17
  • 17/05 12:00
    Mito Hollyhock
    Roasso Kumamoto
    1 - 1
    Vòng 16
  • 11/05 13:00
    Roasso Kumamoto
    Ehime FC
    1 - 2
    Vòng 15
  • 06/05 13:00
    Roasso Kumamoto
    Imabari FC
    0 - 1
    Vòng 14
  • 03/05 12:00
    Oita Trinita
    Roasso Kumamoto
    1 - 0
    Vòng 13
  • 29/04 12:00
    Roasso Kumamoto
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 0
    Vòng 12
  • 25/04 17:00
    Fujieda MYFC
    Roasso Kumamoto
    0 - 1
    Vòng 11
  • 20/04 11:00
    Roasso Kumamoto
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    Vòng 10

Lịch thi đấu Roasso Kumamoto sắp tới

  • 15/06 16:30
    Ventforet Kofu
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 19
  • 22/06 11:35
    Roasso Kumamoto
    V-Varen Nagasaki
    ? - ?
    Vòng 20
  • 28/06 12:00
    Consadole Sapporo
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/07 17:00
    Roasso Kumamoto
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/07 17:00
    Blaublitz Akita
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 23
  • 02/08 17:00
    Roasso Kumamoto
    Mito Hollyhock
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    Imabari FC
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Roasso Kumamoto
    Fujieda MYFC
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    RB Omiya Ardija
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Kataller Toyama
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
3 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation