Kết quả Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto, 16h00 ngày 12/07
Kết quả Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.25
0.96U 2.25
0.901
2.63X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
26'Ryuji SAITO (Assist:Daiki Sato)1-0
-
44'1-1
Chihiro Konagaya (Assist:Keito Kumashiro)
-
45'Daiki Sato (Assist:Kota Muramatsu)2-1
-
45'Shota Suzuki (Assist:Yukihito Kajiya)3-1
-
46'3-1Thae-ha Ri
Kaito Abe -
51'3-2
Chihiro Konagaya
-
72'Takumi Hasegawa
Masakazu Yoshioka3-2 -
77'Ryota Nakamura
Shota Suzuki3-2 -
77'3-2Shun Osaki
Keito Kumashiro -
86'3-2Yuhi Takemoto
Koya Fujii -
86'3-2Masato Handai
Chihiro Konagaya -
88'Ryotaro Ishida
Yukihito Kajiya3-2
-
Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada13Ryuji SAITO30Ryuya Iizumi2Ryohei Okazaki16Kota Muramatsu29Daiki Sato5Kazuma Nagai25Tomofumi Fujiyama20Masakazu Yoshioka11Yukihito Kajiya34Shota Suzuki14Ryo Shiohama28Keito Kumashiro10Chihiro Konagaya17Koya Fujii21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura6Wataru Iwashita5Kaito Abe4Yutaro Hakamata3Ryotaro Onishi1Shibuki Sato
- Đội hình dự bị
-
32Takumi Hasegawa8Junki Hata31Ryotaro Ishida18Riyo Kawamoto9Ryota Nakamura80Kazuya Onohara19Yusei Ozaki17Luka Radotic40Kosuke SagawaMasato Handai 18Keita Kobayashi 25Kohei Kuroki 2Shohei Mishima 15Shun Osaki 20Thae-ha Ri 24Yuya Sato 23Yuhi Takemoto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaRoasso Kumamoto
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt21
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
20Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công117
-
-
54Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
8 | Jubilo Iwata | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 35 | H H T T B B |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | B H H T T T |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản