Kết quả Imabari FC vs Ehime FC, 16h05 ngày 12/07
Kết quả Imabari FC vs Ehime FC
Đối đầu Imabari FC vs Ehime FC
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202516:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.5
0.94U 2.5
0.921
1.66X
3.752
4.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs Ehime FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Imabari FC vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
24'Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio0-0
-
39'0-0Ryoga Ishio
-
46'Takafumi Yamada
Hikaru Arai0-0 -
46'Kyota Mochii
Wesley Tanque0-0 -
62'0-0Haruki Yoshida
-
63'0-0Taiga Ishiura
Toki Yukutomo -
71'Kosuke Fujioka
Yumeki Yokoyama0-0 -
75'0-0Yutaka Soneda
Ryo Sato -
75'0-0Yuya Taguchi
Yuhi Murakami -
78'Ryota Ichihara
Kenshin Yuba0-0 -
85'Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio1-0
-
87'1-0Ben Duncan
Shunsuke Tanimoto -
87'1-0Takaya Kuroishi
Kimiya Moriyama -
90'Shuta Sasa
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio1-0
-
Imabari FC vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Imabari FC3-4-2-11Kotaro Tachikawa2Tetsuya Kato5Danilo Silva16Rio Omori14Kenshin Yuba18Hikaru Arai20Vinicius Diniz37Rei Umeki36Yumeki Yokoyama10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio11Wesley Tanque17Yuhi Murakami10Ryo Sato13Ryo Kubota48Toki Yukutomo8Yuta Fukazawa14Shunsuke Tanimoto44Kimiya Moriyama25Haruki Yoshida37Ryoga Ishio6Masashi Tanioka31Fuma Shirasaka
- Đội hình dự bị
-
15Ryota Abe13Kosuke Fujioka21Tomoki Hino4Ryota Ichihara17Kyota Mochii33Shuta Sasa71Toru Takagiwa24Yuri Takeuchi7Takafumi YamadaBen Duncan 9Taiga Ishiura 5Takaya Kuroishi 19Marcel Scalese 3Yutaka Soneda 7Yuya Taguchi 18Kenta Tokushige 1Reiju Tsuruno 15Kotaro Yamahara 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Imabari FCEhime FC
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua4
-
-
75Pha tấn công50
-
-
82Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản