Kết quả Mito Hollyhock vs Kataller Toyama, 16h00 ngày 12/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23

  • Mito Hollyhock vs Kataller Toyama: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Riki Matsuda
  • 46'
    0-0
     Naoki Inoue
     Riki Matsuda
  • 46'
    0-0
     Musashi Oyama
     Shimpei Nishiya
  • 56'
    Shunsuke Saito (Assist:Arata Watanabe) goal 
    1-0
  • 59'
    Shunsuke Saito
    1-0
  • 59'
    1-0
  • 60'
    1-0
     Yuki Saneto
     Kyosuke Kamiyama
  • 64'
    Shunsuke Saito (Assist:Shimon Teranuma) goal 
    2-0
  • 66'
    Seiichiro Kubo  
    Shimon Teranuma  
    2-0
  • 66'
    Hayata Yamamoto  
    Shunsuke Saito  
    2-0
  • 66'
    Yuto Nagao  
    Koki Tsukagawa  
    2-0
  • 67'
    2-0
    Musashi Oyama
  • 68'
    2-0
     Ayumu Kameda
     Hiroya Sueki
  • 68'
    2-0
     Juzo Ura
     Manato Furukawa
  • 75'
    Sora Okita  
    Chihiro Kato  
    2-0
  • 79'
    Seiichiro Kubo goal 
    3-0
  • 87'
    3-0
    Yoshiki Takahashi
  • 90'
    Kiichi Yamazaki  
    Arata Watanabe  
    3-0
  • Mito Hollyhock vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    8
    Shunsuke Saito
    3
    Koshi Osaki
    16
    Koki Tsukagawa
    99
    Chihiro Kato
    7
    Arata Watanabe
    45
    Shimon Teranuma
    10
    Riki Matsuda
    39
    Manato Furukawa
    33
    Yoshiki Takahashi
    6
    Shunta Sera
    16
    Hiroya Sueki
    18
    Tatsumi Iida
    88
    Takumi Hama
    4
    Kyosuke Kamiyama
    5
    Junya Imase
    23
    Shimpei Nishiya
    1
    Tomoki Tagawa
    Kataller Toyama4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 71Malick Fofana
    22Seiichiro Kubo
    21Shuhei Matsubara
    15Yuto Nagao
    27Sora Okita
    44Koya Okuda
    4Takeshi Ushizawa
    39Hayata Yamamoto
    24Kiichi Yamazaki
    Sota Fukazawa 13
    Toshiki Hirao 42
    Naoki Inoue 17
    Ayumu Kameda 25
    Yosuke Kawai 24
    Daichi Matsuoka 8
    Musashi Oyama 20
    Yuki Saneto 19
    Juzo Ura 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Kataller Toyama
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 Vegalta Sendai 22 11 7 4 27 20 7 40 T H T H T B
3 Omiya Ardija 22 10 8 4 32 20 12 38 H H H H H B
4 JEF United Ichihara Chiba 22 11 5 6 32 21 11 38 B H H B B B
5 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
6 Tokushima Vortis 22 10 7 5 23 13 10 37 H T H T H B
7 Sagan Tosu 22 10 6 6 23 20 3 36 T H B H T T
8 Jubilo Iwata 22 10 5 7 31 27 4 35 H H T T B B
9 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
10 Consadole Sapporo 22 9 4 9 29 34 -5 31 B H H T T T
11 Ventforet Kofu 22 7 8 7 22 20 2 29 T B H H H T
12 Oita Trinita 22 6 9 7 19 21 -2 27 T H B B H B
13 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
14 Fujieda MYFC 22 7 5 10 25 29 -4 26 H T T B H T
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 22 6 5 11 31 34 -3 23 B B B T B T
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 22 3 9 10 19 28 -9 18 H H H B H B
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation