Kết quả Ehime FC vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 06/07
Kết quả Ehime FC vs Montedio Yamagata
Nhận định, Soi kèo Ehime vs Montedio Yamagata 17h00 ngày 6/7: Chìm sâu khủng hoảng
Đối đầu Ehime FC vs Montedio Yamagata
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.951
2.90X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.21-0
0.68O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Ehime FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
16'0-1
Akira Silvano Disaro (Assist:Ayumu Kawai)
-
28'Yuhi Murakami
Ryo Sato0-1 -
46'Shunsuke Tanimoto
Kotaro Yamahara0-1 -
47'Yuhi Murakami0-1
-
67'Taiga Ishiura
Hidemasa Koda0-1 -
67'Ben Duncan
Yuya Taguchi0-1 -
69'0-1Junya Takahashi
Shintaro Kokubu -
72'0-2
Akira Silvano Disaro (Assist:Ryotaro Nakamura)
-
82'0-3
Keisuke Nishimura (Assist:Reo Takae)
-
83'Reiju Tsuruno
Ryo Kubota0-3 -
84'0-3Zain Issaka
Koki Sakamoto -
84'0-3Shunmei Horikane
Akira Silvano Disaro -
85'Kohei Hosoya0-3
-
90'Taiga Ishiura1-3
-
90'1-3Keisuke Nishimura
-
90'1-3Shoma Doi
Ryoma Kida -
90'1-3Yudai Konishi
Reo Takae
-
Ehime FC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC3-4-2-131Fuma Shirasaka16Kohei Hosoya4Kotaro Yamahara37Ryoga Ishio13Ryo Kubota6Masashi Tanioka8Yuta Fukazawa19Takaya Kuroishi24Hidemasa Koda10Ryo Sato18Yuya Taguchi10Ryoma Kida90Akira Silvano Disaro14Koki Sakamoto25Shintaro Kokubu7Reo Takae71Ryotaro Nakamura15Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Takashi Abe2Taiju Yoshida1Thomas Heward-Belle
- Đội hình dự bị
-
9Ben Duncan5Taiga Ishiura3Marcel Scalese44Kimiya Moriyama17Yuhi Murakami7Yutaka Soneda14Shunsuke Tanimoto1Kenta Tokushige15Reiju TsurunoShoma Doi 88Yoshiki Fujimoto 11Koki Hasegawa 16Shunmei Horikane 55Zain Issaka 42Yudai Konishi 8Hiroya Nodake 13Hayate Shirowa 22Junya Takahashi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Ehime FCMontedio Yamagata
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công73
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
10 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
11 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản