Kết quả Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija, 16h30 ngày 12/07
Kết quả Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija
Nhận định, Soi kèo Ventforet Kofu vs Omiya Ardija 16h30 ngày 12/7: Đối thủ dễ chịu
Đối đầu Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202516:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.921
2.96X
3.202
2.51Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 17 | 16 | 45 | T T T T H T |
2 | Vegalta Sendai | 22 | 11 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 40 | T H T H T B |
3 | Omiya Ardija | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 20 | 12 | 38 | H H H H H B |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 21 | 11 | 38 | B H H B B B |
5 | Tokushima Vortis | 22 | 10 | 7 | 5 | 23 | 13 | 10 | 37 | H T H T H B |
6 | V-Varen Nagasaki | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 34 | 4 | 37 | T B H T T T |
7 | Sagan Tosu | 22 | 10 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 36 | T H B H T T |
8 | Jubilo Iwata | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 35 | H H T T B B |
9 | Consadole Sapporo | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | B H H T T T |
10 | Ventforet Kofu | 22 | 7 | 8 | 7 | 22 | 20 | 2 | 29 | T B H H H T |
11 | Imabari FC | 22 | 6 | 10 | 6 | 26 | 23 | 3 | 28 | B H H B H B |
12 | Oita Trinita | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 | T H B B H B |
13 | Fujieda MYFC | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 6 | 7 | 9 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T H T B T |
15 | Montedio Yamagata | 22 | 6 | 5 | 11 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B B T B T |
16 | Kataller Toyama | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | H B B B T T |
17 | Roasso Kumamoto | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 33 | -9 | 21 | B B H B B T |
18 | Blaublitz Akita | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H T B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 22 | 3 | 9 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 | H H H B H B |
20 | Ehime FC | 22 | 2 | 10 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 | H H B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản