Kết quả Consadole Sapporo vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 05/07
Kết quả Consadole Sapporo vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Consadole Sapporo vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.10X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.29O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Consadole Sapporo vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
7'Haruto Shirai0-0
-
45'Amadou Bakayoko (Assist:Tomoki Takamine)1-0
-
50'Hiromu Takama
Yamato Okada1-0 -
54'1-0Daigo Furukawa
-
55'Mario Sergio
Amadou Bakayoko1-0 -
55'Supachok Sarachat
Kosuke Hara1-0 -
62'1-0Seigo Kobayashi
Kohei Tanabe -
62'1-0Shunsuke Yamamoto
Daigo Furukawa -
66'Tomoki Kondo
Haruto Shirai1-0 -
73'Leo Osaki
Katsuyuki Tanaka1-0 -
73'Rei Ieizumi
Shuma Kido1-0 -
75'1-0Yohei Okuyama
Kazuya Noyori -
75'1-0Ryota Ozawa
Masashi Kamekawa -
75'1-0Shun Isotani
Keita Matsuda -
84'1-0Naoto Misawa
Yuji Wakasa -
90'1-0Yohei Okuyama
-
Consadole Sapporo vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo4-4-251Shun Takagi28Yamato Okada55Daiki Miya50Niki Urakami6Tomoki Takamine35Kosuke Hara47Shota Nishino14Katsuyuki Tanaka71Haruto Shirai31Shuma Kido20Amadou Bakayoko45Ota Yamamoto34Daigo Furukawa17Kohei Tanabe8Kazuya Noyori55Shuto Okaniwa29Yuji Wakasa18Masashi Kamekawa5Keita Yoshioka14Ryusei Shimodo4Keita Matsuda26Junto Taguchi
- Đội hình dự bị
-
8Fukai Kazuki15Rei Ieizumi99Shido Izuma17Jun Kodama33Tomoki Kondo90Mario Sergio25Leo Osaki7Supachok Sarachat30Hiromu TakamaHyung-chan Choi 21Shun Isotani 76Seigo Kobayashi 28Naoto Misawa 7Hikaru Naruoka 40Yohei Okuyama 30Ryota Ozawa 27Toa Suenaga 38Shunsuke Yamamoto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoRenofa Yamaguchi
-
7Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua8
-
-
100Pha tấn công108
-
-
57Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản