Kết quả Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 12/07
Kết quả Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.63X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
65'0-0Carlinhos Junior
Akiyuki Yokoyama -
65'0-0Takuro Iwai
Naohiro Sugiyama -
67'Junya Takahashi
Shintaro Kokubu0-0 -
67'Zain Issaka
Koki Sakamoto0-0 -
80'0-0Koki Yonekura
Naoki Tsubaki -
81'0-1
Koji Toriumi (Assist:Carlinhos Junior)
-
82'Shunmei Horikane
Akira Silvano Disaro0-1 -
82'Shoma Doi
Ryoma Kida0-1 -
89'Yoshiki Fujimoto
Yudai Konishi0-1 -
90'0-1Taishi Taguchi
Manato Shinada -
90'0-1Daisuke Suzuki
Kaito Mori
-
Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Thomas Heward-Belle13Hiroya Nodake5Takashi Abe22Hayate Shirowa15Ayumu Kawai71Ryotaro Nakamura8Yudai Konishi25Shintaro Kokubu14Koki Sakamoto90Akira Silvano Disaro10Ryoma Kida10Akiyuki Yokoyama39Kaito Mori18Naohiro Sugiyama6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima44Manato Shinada14Naoki Tsubaki2Issei Takahashi24Koji Toriumi28Takashi Kawano15Takayuki Mae19Jose Aurelio Suarez
- Đội hình dự bị
-
88Shoma Doi11Yoshiki Fujimoto16Koki Hasegawa55Shunmei Horikane42Zain Issaka19Kazuma Okamoto9Junya Takahashi21Wataru Tanaka2Taiju YoshidaCarlinhos Junior 29Hiroto Goya 9Masamichi Hayashi 17Takuro Iwai 27Daisuke Suzuki 13Ryota Suzuki 23Taishi Taguchi 4Yuta Ueda 26Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
117Pha tấn công81
-
-
71Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản