JEF United Ichihara Chiba: tin tức, thông tin website facebook
CLB JEF United Ichihara Chiba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JEF United Ichihara Chiba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-6-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒299-0107 千葉県市原市姉崎海岸23-2 |
Sân vận động | Fukuda Denshi Arena |
Sức chứa sân vận động | 18,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yoshiyuki Kobayashi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://jefunited.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JEF United Ichihara Chiba mới nhất
-
11/06 17:00JEF United Ichihara ChibaRoasso Kumamoto1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
31/05 12:00JEF United Ichihara ChibaRenofa Yamaguchi0 - 0Vòng 18
-
25/05 12:00V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba0 - 0Vòng 17
-
17/05 12:00JEF United Ichihara ChibaVegalta Sendai0 - 0Vòng 16
-
11/05 12:00Imabari FCJEF United Ichihara Chiba0 - 0Vòng 15
-
06/05 14:001 JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija1 - 1Vòng 14
-
03/05 12:00Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba1 - 1Vòng 13
-
29/04 12:00Roasso KumamotoJEF United Ichihara Chiba0 - 0Vòng 12
-
25/04 17:00JEF United Ichihara ChibaBlaublitz Akita2 - 0Vòng 11
-
20/04 12:00JEF United Ichihara ChibaOita Trinita0 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba sắp tới
-
15/06 17:00Tokushima VortisJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 19
-
21/06 17:00JEF United Ichihara ChibaJubilo Iwata? - ?Vòng 20
-
28/06 16:00Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00JEF United Ichihara ChibaSagan Tosu? - ?Vòng 22
-
12/07 17:00Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 23
-
02/08 17:00JEF United Ichihara ChibaIwaki FC? - ?Vòng 24
-
09/08 17:00RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 25
-
16/08 17:00JEF United Ichihara ChibaTokushima Vortis? - ?Vòng 26
-
23/08 17:00Vegalta SendaiJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 27
-
30/08 17:00JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation