Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 21/06
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Jubilo Iwata
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Jubilo Iwata
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.07X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
JEF United Ichihara Chiba vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
24'0-1
Jordy Croux
-
27'0-1Jordy Croux
-
34'Naohiro Sugiyama0-1
-
46'Naoki Tsubaki
Naohiro Sugiyama0-1 -
46'Carlinhos Junior
Hiroto Goya0-1 -
51'0-1Ryoga Sato
-
59'0-1Matheus Vieira Campos Peixoto
Ryoga Sato -
59'0-1Koshiro Sumi
Ryo Watanabe -
61'Akiyuki Yokoyama0-1
-
71'Taishi Taguchi0-1
-
72'0-1Ikki Kawasaki
Ken Masui -
72'Masamichi Hayashi
Kazuki Tanaka0-1 -
77'Yuta Ueda
Taishi Taguchi0-1 -
77'Manato Shinada
Akiyuki Yokoyama0-1 -
80'Carlinhos Junior0-1
-
86'0-1Naoki Kawaguchi
Jordy Croux
-
JEF United Ichihara Chiba vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-219Jose Aurelio Suarez15Takayuki Mae28Takashi Kawano24Koji Toriumi2Issei Takahashi7Kazuki Tanaka10Akiyuki Yokoyama4Taishi Taguchi18Naohiro Sugiyama9Hiroto Goya20Daichi Ishikawa23Jordy Croux9Ryo Watanabe71Ken Masui20Ryoga Sato6Daiki Kaneko7Rikiya Uehara8Hirotaka Tameda5Takuro Ezaki36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
29Carlinhos Junior17Masamichi Hayashi44Manato Shinada13Daisuke Suzuki23Ryota Suzuki14Naoki Tsubaki26Yuta Ueda25Takuya Yasui11Koki YonekuraKoto Abe 13Rea Ishizuka 46Naoki Kawaguchi 38Tokumo Kawai 33Ikki Kawasaki 2Matheus Vieira Campos Peixoto 11Riku Morioka 3Kento Nishioka 65Koshiro Sumi 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiAkinobu Yokouchi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaJubilo Iwata
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt0
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
21Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua1
-
-
86Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản